![](img/dict/02C013DD.png) | [nghệ thuật] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | art; artistry |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nghệ thuật hiện đại / cổ điển |
| Modern/classical art |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Viện bảo tàng này trưng bày hơn 2000 tác phẩm nghệ thuật |
| This museum displays over 2,000 works of art; This museum displays over 2,000 art works |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Pha cà phê là cả một nghệ thuật chứ chẳng chơi! |
| Making coffee is quite an art! |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | artistic |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giá trị nghệ thuật của một hài kịch |
| Artistic value of a comedy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Di sản / truyền thống nghệ thuật Phi châu |
| African artistic heritage/traditions |